INVOCATION - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
An invocation is a prayer or request for help that is made at the beginning of a religious ceremony or event. It can also refer to the act of summoning a spirit or a deity. In a more general sense, an invocation can be any kind of call or appeal for assistance or guidance. So, you might use the word "invocation" when talking about a priest or minister praying at the start of a church service, or when referring to a traditional ritual that includes calling upon supernatural powers. You could also use the word in a more everyday context, such as when asking a teacher for advice or when seeking inspiration for a project.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS