SCHEDULE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
'Schedule' is a word that refers to a plan or a list of things that you need to do at specific times. For example, if you have an appointment with a doctor or a meeting with a friend, you will have scheduled it. It is often used in workplaces to organize tasks and meetings, to ensure they happen at the right time. You can keep a schedule or make a schedule for yourself by writing down the things you need to do and when you plan to do them. In sum, 'schedule' refers to a plan or a list of tasks or events that are arranged in a specific order or time.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS