KIT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'kit' can refer to a set of tools, equipment or items that are used together for a particular purpose. For example, a first aid kit contains items you might need to treat someone who is injured. A sewing kit contains items that are used for sewing like needles, thread, and scissors. You can also use the word kit for sports equipment, like a football kit which includes a shirt, shorts, and socks that the team wears during a game. Essentially, when talking about a group of items used together for a specific purpose, you can use the word "kit."
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS