CHAINSAW - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A chainsaw is a tool that is used to cut trees and lumber. It has a long, sharp blade with a chain of teeth that revolves rapidly when the motor is turned on. Chainsaws are often used by professional arborists, loggers, and homeowners who need to trim or remove trees. It is important to use a chainsaw safely and carefully because it can be very dangerous if mishandled.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS