FOYER - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A foyer is a big room that you usually walk into when you enter a building, like a house or a hotel. It’s like a big hallway where you can take off your shoes or coat and store them away. Sometimes, there may be a desk or a counter with someone who can help you. People also have foyers in their homes to make their entrance look nicer.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS